Các sao Sao_Nữ

Sao Nữ có 8 mảng sao với 55 sao như sau:

Tên Hán-ViệtChữ HánÝ nghĩaChòm sao hiện đạiSố saoTên sao
NữCòn gọi là Tu Nữ, nữ thợ dệt vải. Là thân hình rùa hoặc rắn của Huyền VũBảo Bình4ε Aqr, μ Aqr, 4 Aqr, 3 Aqr
Thập Nhị Quốc十二國Mười hai nước thời Chiến Quốc.Ma Kết16Chu: η Cap, 21 Cap; Tần: θ Cap, 30 Cap; Đại: ι Cap, 38 Cap; Triệu: 26 Cap, 27 Cap; Việt: 19 Cap; Tề: χ Cap; Sở: φ Cap; Trịnh: 20 Cap; Ngụy: 33 Cap; Hàn: 35 Cap; Tấn: 36 Cap; Yên: ζ Cap;
Li Châu離珠Trang sức trên người phụ nữ.Thiên Ưng/Bảo Bình570 Aql, l Aql, 1 Aqr, 69 Aql
Bại Qua敗瓜Quả dưa thối.Hải Đồn5ε Del, η Del, θ Del, ι Del, κ Del
Hồ Qua瓠瓜Loại dưa màu xanh trắng.Hải Đồn5α Del, γ Del, δ Del, β Del, ζ Del
Thiên Tân天津Đò hay cầu vượt qua Ngân Hà.Thiên Nga9γ Cyg, δ Cyg, 30 Cyg, α Cyg, ν Cyg, τ Cyg, υ Cyg, ζ Cyg, ε Cyg
Hề Trọng奚仲Hề Trọng là người phát minh ra xe ngựa, thuộc dòng tộc Hoàng Đế.Thiên Nga4κ2 Cyg, ι2 Cyg, θ Cyg, c Cyg
Phù Khuông扶筐Khí cụ/giỏ đựng lá dâu.Thiên Long746 Dra, 45 Dra, 49 Dra, ο Dra, 48 Dra, 49 Dra, 51 Dra

Sao bổ sung

Mảng sao+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20+21+22+23+24+25+26+27+28+29+30+31+32+33+34+35+36+37+38+39+40Ghi chú
Nữ5 Aqr11 Aqr10 Aqr12 Aqr7 Aqr
Li Châu68 Aql
Bại Qua1 Del14 Del13 Del
Hồ Qua10 Del15 Del16 Del17 Del29 VulHIP 101909γ1 Del17 Del
Thiên Tân14 Cyg19 Cyg22 Cyg25 Cyg27 Cyg28 Cyg29 Cyg36 Cygp Cyg40 Cyg44 Cyg42 Cyg47 Cyg35 Cyg39 Cyg41 Cyg48 Cyg49 Cyg52 Cyg27 Cyg26 Cyg28 Cyg30 Cyg31 Cyg32 Cyg69 Cyg70 Cygσ Cyg61 Cygλ Cyg56 Cyg57 Cyg55 Cygω2 Cygω1 Cyg43 Cygο2 Cygο1 CygT CygT Cyg
Hề Trọng7 Cyg20 Cyg26 Cyg33 CygHIP 9807323 Cyg31 Cyg
Phù Khuông36 Dra42 Dra (Fafnir)54 Dra53 Dra
Đại (Thập Nhị Quốc)37 Cap41 Cap